Biểu
số 06 /VPCP/KSTT |
TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI
QUYẾT TTHC TẠI CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT TTHC |
UBND xã Hoạt Giang |
Đơn vị
tính: Số hồ sơ TTHC |
STT |
Lĩnh vực, công việc giải
quyết theo cấp |
Số hồ sơ nhận giải quyết |
Số hồ sơ đã giải quyết |
Số lượng hồ sơ đang giải
quyết |
||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Từ kỳ trước |
Tổng số |
Trước hạn |
Đúng hạn |
Quá hạn |
Tổng số |
Trong hạn |
Quá hạn |
|||
Trực tuyến |
Trực tiếp, dịch vụ bưu
chính |
|||||||||||
Xã, phường, thị trấn |
||||||||||||
2 |
An
toàn đập, hồ chứa thuỷ điện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Đường
thủy nội địa |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Thành
lập và hoạt động của tổ hợp tác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Bảo
trợ xã hội |
105 |
105 |
0 |
0 |
97 |
94 |
1 |
2 |
8 |
8 |
0 |
6 |
Trẻ
em |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Người
có công |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Phòng,
chống tệ nạn xã hội |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Chính
quyền địa phương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Thi
đua - khen thưởng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Tôn
giáo Chính phủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
Khoa
học, Công nghệ và Môi trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
13 |
Kinh
tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
14 |
Quản
lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
15 |
Thủy
lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
16 |
Trồng
trọt |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
17 |
Nông
nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
18 |
Chính
sách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
19 |
Khen
thưởng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
20 |
Chính
sách Thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
21 |
Bảo
hiểm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Đất
đai |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
23 |
Môi
trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
24 |
Bồi
thường nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
25 |
Chứng
thực |
1.`126 |
1.116 |
10 |
0 |
1.126 |
1.104 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
26 |
Đăng
ký biện pháp bảo đảm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
27 |
Hộ
tịch |
217 |
217 |
0 |
0 |
217 |
187 |
28 |
2 |
0 |
0 |
0 |
28 |
Nuôi
con nuôi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
29 |
Phổ
biến giáo dục pháp luật |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
30 |
Gia
đình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
31 |
Thư
viện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
32 |
Văn
hóa |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
33 |
Thể
dục thể thao |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
34 |
Dân
số - Sức khoẻ sinh sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
35 |
Giám
định y khoa |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
36 |
Công
tác dân tộc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
37 |
Hộ
tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ |
48 |
48 |
0 |
0 |
48 |
13 |
35 |
0 |
0 |
0 |
0 |
38 |
Hộ
tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công |
182 |
182 |
0 |
0 |
182 |
182 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
39 |
Bảo
vệ quyền lợi người tiêu dùng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng
số |
1.679 |
1.669 |
10 |
0 |
1.671 |
1.581 |
86 |
4 |
8 |
8 |
0 |